Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mã đề

Academic
Friendly

Từ "mã đề" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loài cây thảo, tên khoa học Plantago asiatica. Cây này thường mọcnhững nơi ẩm ướt khả năng phát triển tốtnhiều loại đất khác nhau. Đặc điểm nổi bật của cây mã đề của mọc gần mặt đất, hình dạng giống như móng ngựa.

Định nghĩa:
  • Mã đề (n): loài cây thảo, mọc gần mặt đất, hình dạng giống móng ngựa. Hạt của cây này được gọi là xa tiền, thường được dùng trong y học cổ truyền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mã đề một loại thảo mộc thường được sử dụng trong y học."
  2. Câu nâng cao: "Trong y học cổ truyền, hạt mã đề (xa tiền) được dùng để chữa nhiều bệnh như ho, viêm họng thanh nhiệt."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Xa tiền: Đây hạt của cây mã đề, thường được dùng làm thuốc. dụ: "Xa tiền tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu."
  • Mã đề hoa: Đây một biến thể khác của cây mã đề, thường được nhắc đến khi nói về hoa của cây này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cỏ mã đề: Cũng chỉ về cây mã đề nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh bình dân hơn.
  • Cây thảo: thuật ngữ chung chỉ những loại cây nhỏ, có thể hoặc không thân gỗ.
Các nghĩa khác:

Mặc dù từ "mã đề" chủ yếu chỉ về loài cây này, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ đến những loại cây hình dạng hoặc đặc tính tương tự, nhưng thông dụng nhất vẫn chỉ về cây mã đề.

Lưu ý:

Khi nói về mã đề, bạn nên chú ý đến đặc điểm hình dáng của , giúp phân biệt với các loại cây khác. Hơn nữa, nếu bạn muốn nói về công dụng trong y học, hãy nhớ đến hạt xa tiền, đây phần quan trọng khi sử dụng cây này trong các bài thuốc.

  1. Loài cây thảo, mọc gần mặt đất hình móng ngựa, hạt dùng làm thuốc gọi là xa tiền.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mã đề"